Bảng Báo giá Các Loại Gạo Của CTY TNHH Hải Minh

STT
TÊN GẠO
ĐẶC TÍNH GẠO
GIÁ
1
Nở Xốp
7300
2
Nở Xốp
13.000
3
Nở Xốp
12000
4
Nở Xốp
11000
5
Nở Xốp
11500
6
Nở Xốp
10000
7
Nở Xốp
8000
8
OM 2517
Nở Xốp
9500
9
Nở Xốp
15000
10
Ngọc Nữ
Nở Xốp
9000
11
Dẻo
11000
12
Dẻo
11.000
13
Dẻo
13000
14
Thơm Mỹ
Dẻo
10500
15
Dẻo
12.000
16
Dẻo
11200
17
Dẻo
11000
18
Dẻo
14000
19
Dẻo
12000
20
Dẻo
8700
21
Dẻo
8800
22
Nàng Hương
Dẻo
12000
23
Nàng Hoa Cái Bè
Dẻo
11000
24
Nàng Hoa Gò Công
Dẻo
11500
25
Đặc Sản
15000
26
Đặc Sản
14000
27
Đặc Sản
12000
28
Bắc Hương
Đặc Sản
12000
29
Đặc Sản
14000
30
Sạch Hữu Cơ
Đặc Sản
20000
31
Huyết Rồng

17000
32
Nở Xốp
10200
33
Nở Xốp
8800
34
Nở Xốp
9500
35
Nở Xốp
9500
36
Dẻo
15000
37
Dẻo
12000
38
Nếp Sáp
Dẻo
13000
39
Dẻo
11500
40
Dẻo
16000
41
Dẻo
24000


0 Response to "Bảng Báo giá Các Loại Gạo Của CTY TNHH Hải Minh"

Post a Comment

hhh